Vé tàu tết 2022 Bính Thân đã được bán hết 80%: Đại diện Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam cho biết,  đã bán gần 123.000 vé, chiếm khoảng 80% số vé tàu Tết được bán năm nay. Theo đó, trong gần 123.000 vé tàu Tết đã được bán có 62.000 vé được bán trực tuyến, số vé còn lại bán tại các nhà ga. trong nửa tháng mở bán, hầu như không có trường hợp hành khách gặp các lỗi khi mua vé tàu…

Có thể bạn quan tâm:

Vé tàu tết 2022 Bính Thân đã được bán hết 80%: Đại diện Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam cho biết,  đã bán gần 123.000 vé, chiếm khoảng 80% số vé tàu Tết được bán năm nay. Theo đó, trong gần 123.000 vé tàu Tết đã được bán có 62.000 vé được bán trực tuyến, số vé còn lại bán tại các nhà ga. trong nửa tháng mở bán, hầu như không có trường hợp hành khách gặp các lỗi khi mua vé tàu điện tử và hôm nay cũng là ngày đầu tiên bắt đầu bán vé tàu Tết chặng ngắn.

Vé tàu tết 2022 Bính Thân đã được bán hết 80%

Vé tàu tết 2022 Bính Thân đã được bán hết 80%

Vé tàu tết 2022 Bính Thân đã được bán hết 80%

Sau 15 ngày bán vé tàu Tết Bính Thân 2021, tính đến hôm nay (15/10), Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam đã bán gần 123.000 vé, chiếm khoảng 80% số vé tàu Tết được bán năm nay. Theo đó, trong gần 123.000 vé tàu Tết đã được bán có 62.000 vé được bán trực tuyến, số vé còn lại bán tại các nhà ga. Đại diện Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam cho biết, trong nửa tháng mở bán, hầu như không có trường hợp hành khách gặp các lỗi khi mua vé tàu điện tử và hôm nay cũng là ngày đầu tiên bắt đầu bán vé tàu Tết chặng ngắn.

Website bán vé tàu tết 2022 Online:

Tổng công ty Đường sắt Việt Nam (VNR) cho biết, hành khách có thể đặt mua vé tàu Tết Bính Thân năm 2022 từ ngày 1/10 tới. VNR tiếp tục tổ chức chạy thường xuyên 5 đôi tàu khách Thống Nhất chính như SE1/2, SE3/4, SE5/6, SE7/8, TN1/2 (hoặc tàu TN17/18); chạy thêm các đôi tàu Thống Nhất tăng cường gồm SE17/18, SE13/14, SE29/30 và các tàu TN3/4, TN5/6, TN7/8 giữa Sài Gòn – Hà Nội và ngược lại. Đối với hình thức mua vé tàu tết 2022 Online, hành khách có thể đăng ký mua tại địa chỉ website bán vé tàu tết:

  • http://dsvn.vn/
  • http://www.vr.com.vn/
  • www.vietnamrailway.vn
  • www.vetau.com.vn

Bảng giờ tàu và giá vé tàu tết 2021:

Chiều Sài Gòn > Đà Nẵng > Huế > Hà Nội

Tên Ga KM SE8 SE6 TN2 SE2 SE4
Sài Gòn 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00
Biên Hòa 29 06:42 09:42 13:55 20:12 22:39
Long Khánh 77 07:44 10:44 15:09
Suối Kiết 123 15:54
Bình Thuận 175 09:30 12:36 17:04 22:55 01:15 (ngày +1)
Ma Lâm 193 17:25
Sông Mao 242 18:11
Tháp Chàm 318 11:48 14:51 19:39 01:43 (ngày +1) 03:24 (ngày +1)
Ngã Ba 362 20:25
Nha Trang 411 13:26 16:29 21:29 03:21 (ngày +1) 05:00 (ngày +1)
Ninh Hoà 445 14:07 22:19
Giã 472 22:49
Tuy Hoà 528 15:30 18:29 23:52 05:21 (ngày +1) 06:56 (ngày +1)
Diêu Trì 630 17:29 21:17 01:50 (ngày +1) 07:13 (ngày +1) 08:46 (ngày +1)
Bồng Sơn 709 22:38 03:29 (ngày +1) 08:34 (ngày +1)
Đức Phổ 758 04:20 (ngày +1)
Quảng Ngãi 798 20:18 00:11 (ngày +1) 05:21 (ngày +1) 10:07 (ngày +1) 11:27 (ngày +1)
Núi Thành 836 06:05 (ngày +1)
Tam Kỳ 861 21:26 01:29 (ngày +1) 06:37 (ngày +1) 11:15 (ngày +1) 12:32 (ngày +1)
Phú Cang 884 07:03 (ngày +1)
Trà Kiệu 901 07:21 (ngày +1)
Đà Nẵng 935 22:59 03:02 (ngày +1) 08:35 (ngày +1) 12:46 (ngày +1) 14:13 (ngày +1)
Lăng Cô 971 10:16 (ngày +1)
Huế 1038 01:36 (ngày +1) 05:39 (ngày +1) 12:14 (ngày +1) 15:31 (ngày +1) 16:47 (ngày +1)
Đông Hà 1104 02:53 (ngày +1) 06:56 (ngày +1) 13:32 (ngày +1) 16:48 (ngày +1) 18:02 (ngày +1)
Đồng Hới 1204 04:50 (ngày +1) 09:16 (ngày +1) 15:35 (ngày +1) 18:45 (ngày +1) 19:52 (ngày +1)
Đồng Lê 1290 06:53 (ngày +1) 10:54 (ngày +1) 17:42 (ngày +1)
Hương Phố 1339 07:58 (ngày +1) 11:59 (ngày +1) 18:50 (ngày +1) 21:23 (ngày +1) 22:25 (ngày +1)
Yên Trung 1386 08:55 (ngày +1) 12:56 (ngày +1) 19:50 (ngày +1) 22:20 (ngày +1) 23:22 (ngày +1)
Vinh 1407 09:26 (ngày +1) 13:27 (ngày +1) 20:33 (ngày +1) 22:51 (ngày +1) 23:53 (ngày +1)
Chợ Sy 1447 10:10 (ngày +1) 14:21 (ngày +1) 21:18 (ngày +1) 23:35 (ngày +1)
Minh Khôi 1529 15:43 (ngày +1) 22:40 (ngày +1)
Thanh Hoá 1551 11:54 (ngày +1) 16:11 (ngày +1) 23:36 (ngày +1) 01:19 (ngày +2) 02:17 (ngày +2)
Bỉm Sơn 1585 16:52 (ngày +1) 00:16 (ngày +2)
Ninh Bình 1611 13:14 (ngày +1) 17:27 (ngày +1) 01:06 (ngày +2) 02:30 (ngày +2) 03:21 (ngày +2)
Nam Định 1639 13:50 (ngày +1) 18:03 (ngày +1) 01:43 (ngày +2) 03:05 (ngày +2) 03:53 (ngày +2)
Phủ Lý 1670 14:27 (ngày +1) 18:40 (ngày +1) 02:23 (ngày +2) 03:43 (ngày +2) 04:27 (ngày +2)
Hà Nội 1726 15:33 (ngày +1) 19:58 (ngày +1) 03:30 (ngày +2) 04:50 (ngày +2) 05:30 (ngày +2)

Chiều Hà Nội > Huế > Đà Nẵng > Sài Gòn

Tên Ga KM SE7 SE5 TN1 SE1 SE3
Hà Nội 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00
Giáp Bát 4 13:26
Phủ Lý 56 07:07 10:07 14:30 20:37 23:06
Nam Định 87 07:47 10:46 15:10 21:14 23:40
Ninh Bình 115 08:22 11:21 15:48 21:49 00:13 (ngày +1)
Bỉm Sơn 141 11:56 16:23
Thanh Hoá 175 09:33 12:37 17:11 22:58 01:16 (ngày +1)
Minh Khôi 197 13:02 17:37
Chợ Sy 279 11:21 14:24 18:57 00:54 (ngày +1)
Vinh 319 12:08 15:11 19:50 01:41 (ngày +1) 03:32 (ngày +1)
Yên Trung 340 12:35 15:38 20:20 02:07 (ngày +1) 03:58 (ngày +1)
Hương Phố 387 13:42 16:35 21:25 03:02 (ngày +1) 04:55 (ngày +1)
Đồng Lê 436 14:47 17:39 22:46
Đồng Hới 522 16:36 19:40 00:39 (ngày +1) 05:50 (ngày +1) 07:40 (ngày +1)
Đông Hà 622 18:34 21:23 02:20 (ngày +1) 07:36 (ngày +1) 09:18 (ngày +1)
Huế 688 19:55 22:50 03:47 (ngày +1) 08:56 (ngày +1) 10:35 (ngày +1)
Lăng Cô 755 05:27 (ngày +1)
Đà Nẵng 791 22:47 01:43 (ngày +1) 07:09 (ngày +1) 11:41 (ngày +1) 13:15 (ngày +1)
Trà Kiệu 825 07:54 (ngày +1)
Phú Cang 842 08:12 (ngày +1)
Tam Kỳ 865 00:08 (ngày +1) 03:12 (ngày +1) 08:39 (ngày +1) 13:23 (ngày +1) 14:30 (ngày +1)
Núi Thành 890 09:09 (ngày +1)
Quảng Ngãi 928 01:21 (ngày +1) 04:23 (ngày +1) 10:10 (ngày +1) 14:34 (ngày +1) 15:35 (ngày +1)
Đức Phổ 968 11:06 (ngày +1)
Bồng Sơn 1017 05:56 (ngày +1) 11:58 (ngày +1) 16:07 (ngày +1)
Diêu Trì 1096 04:23 (ngày +1) 07:56 (ngày +1) 13:38 (ngày +1) 17:41 (ngày +1) 18:36 (ngày +1)
Tuy Hoà 1198 06:20 (ngày +1) 09:43 (ngày +1) 15:33 (ngày +1) 19:21 (ngày +1) 20:14 (ngày +1)
Giã 1254 16:36 (ngày +1)
Ninh Hoà 1281 07:54 (ngày +1) 17:09 (ngày +1)
Nha Trang 1315 08:35 (ngày +1) 11:44 (ngày +1) 17:55 (ngày +1) 21:22 (ngày +1) 22:12 (ngày +1)
Ngã Ba 1364 18:52 (ngày +1)
Tháp Chàm 1408 10:11 (ngày +1) 13:40 (ngày +1) 19:36 (ngày +1) 22:56 (ngày +1) 23:45 (ngày +1)
Sông Mao 1484 20:55 (ngày +1)
Ma Lâm 1533 21:45 (ngày +1)
Bình Thuận 1551 12:39 (ngày +1) 16:19 (ngày +1) 22:53 (ngày +1) 01:18 (ngày +2) 02:14 (ngày +2)
Suối Kiết 1603 23:54 (ngày +1)
Long Khánh 1649 14:25 (ngày +1) 18:05 (ngày +1) 00:48 (ngày +2)
Biên Hòa 1697 15:25 (ngày +1) 19:15 (ngày +1) 01:49 (ngày +2) 03:59 (ngày +2) 04:42 (ngày +2)
Sài Gòn 1726 16:05 (ngày +1) 20:03 (ngày +1) 02:30 (ngày +2) 04:39 (ngày +2) 05:20 (ngày +2)