Nếu bạn đang có nhu cầu tìm những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H, thì hãy tham khảo những gợi ý của chúng mình dưới đây, chắc chắn bạn sẽ tìm được một cái tên tiếng Anh thật ưng ý để dùng làm nickname cho mình đấy. Các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho nữ Có vô số những tên tiếng Anh cho nữ bắt…

Có thể bạn quan tâm:

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H, thì hãy tham khảo những gợi ý của chúng mình dưới đây, chắc chắn bạn sẽ tìm được một cái tên tiếng Anh thật ưng ý để dùng làm nickname cho mình đấy.

Các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H - Baotrithuc.vn
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho nữ

Có vô số những tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ H, đại đa số đều mang ý nghĩa xinh đẹp, dễ thương, ví dụ như:

  • Hachi: dòng sông.
  • Hadiya: món quà.
  • Hadassah: cây sim.
  • Hadara: xinh đẹp.
  • Hadley: đồng cỏ.
    Hafwwen: mùa hạ dịu dàng.
  • Hagar: chối bỏ.
  • Hahau: giọt sương.
  • Haido: sự nũng nịu.
  • Hailey: cỏ khô.
  • Haifa: cơ thể đẹp.
  • Haidee: khiêm tốn.
  • Haiwee: chim bồ câu.
  • Hala: đẹp mặn mà.
  • Halcyon: biển.
  • Halia: yêu dấu.
  • Halima: nhẹ nhàng.
  • Halona: may mắn.
  • Hana: nở hoa
  • Hanaka: bông hoa nhỏ.
  • Hanifah: niềm tin
  • Hanna: nữ thần cuộc sống
  • Haley: khéo léo
  • Halfrida: bình yên.
  • Hanul, Harah: bầu trời
  • Hanya: đá.
  • Harlene: thỏ rừng.
  • Harmony: sự pha trộn tuyệt đẹp.
  • Hasia: được Chúa bảo vệ.
  • Hasina: tốt lành.
  • Hathor: nữ thần bầu trời.
  • Haukea: tuyết.
  • Hausu: chú gấu nhỏ.
  • Hawa: tình yêu, hơi thở của cuộc sống.
  • Haya: khiêm tốn.
  • Hayat: cuộc sống.
  • Haylla: món quà không mong đợi.
  • Hazel: ánh sáng màu vàng.
  • Heavenly: thiên thần; thiên đàng.
  • Heba: món quà của Chúa.
  • Hebe: sự trẻ trung.
  • Hina: con nhện.
  • Hinda: con nai cái.
  • Heidi: cao quý.
  • Helaku: ngày nắng đẹp.
  • Helga: thánh thiện.
  • Helianthe: bông hoa tươi thắm.
  • Helice: vòng xoắn.
  • Helki: sự vuốt ve.
  • Helen, Helena: tỏa sáng.
  • Helsa: nhân từ, thánh thiện.
  • Hera: nữ hoàng nơi thiên đường.
  • Herlia: xinh đẹp nhất.
  • Herma: làm từ đá.
  • Hermina: sự cao quý
  • Hermosa: đáng yêu, xinh đẹp.
  • Hertha: mẹ trái đất.
  • Hesper: màn đêm.
  • Hesper: ngôi sao đêm.
  • Huberta: tâm hồn tươi sáng; trái tim.
  • Hestia: ngôi sao; cây sim.
  • Hialeah: đồng cỏ đẹp.
  • Hiawasee: đồng cỏ.
  • Hiawatha: dòng sông.
  • Hika: con gái.
  • Hilary: tươi cười, vui vẻ.
  • Hine: cô gái nhỏ.
  • Hiriwa: mảnh vụn.
  • Hisa: sự sống dài.
  • Howi: chim bồ câu.
  • Huyana: hạt mưa rơi.
  • Huette: trái tim, thông minh; tâm hồn.
  • Hypaita: cao nhất.
  • Hiva: bài hát hay.
  • Hoaka: tươi sáng.
  • Holda: yêu dấu.
  • Holla: thành quả.
  • Honesta: thật thà, chân thật.
  • Honey: ngọt ngào.
  • Hoolana: hạnh phúc.
  • Hope: khát khao
  • Hopi: hòa bình.
  • Hoshi: ngôi sao.
  • Hyacinth: bông hoa; màu tím. thực vật
  • Humita: hạt ngô.

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho nam

  • Huelo: niềm hi vọng.
  • Hula: nhạc sĩ.
  • Hunter: thợ săn.
  • Hedda: sự đấu tranh.
  • Honor: được tôn vinh.
  • Hooda: định hướng đúng.
  • Hiriko: hào phóng.
  • Hedwwig: đấu sĩ.
  • Harriet: vị chỉ huy quân đội quyền lực.
  • Honovi: con nai đực quyền lực.
  • Heta: thợ săn thỏ.
  • Hero: anh hùng.
  • Heltu: chú gấu thân thiện.
  • Hippolyta: con ngựa tự do.
  • Heloise: khỏe mạnh.
  • Humilia: khiêm tốn, nhún nhường.
  • Hildemar: vinh quang.
  • Hildreth: quân sư.
  • Hilma: bảo vệ.
  • Hilda: người bảo vệ.
  • Henry: có khí chất.
  • Harper: tên một tác gỉ nổi tiếng.
  • Harold: vị tướng chỉ huy.
  • Holden: đến từ vùng trũng của thung lũng.
  • Herbert: chiến binh lẫy lừng
  • Hannibal: ân sủng của thượng đế.
  • Hal, halden, hall: giống như henry.
  • Horatio: người canh giữ thời gian.
  • Hawk: diều hâu
  • Hubert: linh hồn tươi sáng.
  • Howard: cao quý
  • Hawthorne: cây táo gai
  • Hyde: hươu, nai.
  • Horus: vị thần của bầu trời.
  • Hadrian: bóng tối
  • Heathcliff: vách đá đầy thạch nham.
  • Helios: Mặt trời
  • Hermod: con trai thần Odin.
  • Humberto: chiến binh lừng danh.
  • Hamish: người thay thế.
  • Hank: thủ lĩnh gia đình.
  • Harish: chúa tể loài khỉ.
  • Harley: cánh đồng đá.
  • Hugo: người suy tưởng.
  • Hector: Kiên định
  • Harvey: Xông ra chiến trường
  • Howell: xuất chúng, lỗi lạc.
  • Hardy: liều lĩnh, dũng cảm.
  • Hewitt: thông minh.
  • Haemon: con trai của Creon.
  • Halvor: người thủ hộ.
  • Hamal: chú cừu.
  • Hamlet: ngôi làng nhỏ.
  • Harry: người cai trị
  • Haven: an toàn.
  • Harris: chăm chỉ.
  • Hira: kim cương

Có thể bạn quan tâm: và

Trên đây là những gợi ý về tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H. Chúc bạn sớm lựa chọn được một cái tên phù hợp với mình, và đừng quên like, chia sẻ nếu thấy bài viết của chúng mình hữu ích nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài.