Lịch chạy tàu Thống nhất dịp tết nguyên đán 2022 theo các Mã tàu chiều Hà Nội – Sài Gòn SE7, SE5, TN1, SE1, SE3 & Chiều Sài Gòn – Hà Nội: SE8, SE6, TN2, SE2, SE4.

Cách mua vé tàu tết 2022 qua mạng
Lịch chạy tàu Thống nhất dịp tết nguyên đán 2021
Chiều Hà Nội – Huế – Đà Nẵng – Sài Gòn

Tên Ga
KM
SE7
SE5
TN1
SE1
SE3

Hà Nội
0
06:00
09:00
13:10
19:30
22:00

Giáp…

Có thể bạn quan tâm:

Lịch chạy tàu Thống nhất dịp tết nguyên đán 2022 theo các Mã tàu chiều Hà Nội – Sài Gòn SE7, SE5, TN1, SE1, SE3 & Chiều Sài Gòn – Hà Nội: SE8, SE6, TN2, SE2, SE4.

Cách mua vé tàu tết 2022 qua mạng

Lịch chạy tàu Thống nhất dịp tết nguyên đán 2021

Chiều Hà Nội – Huế – Đà Nẵng – Sài Gòn

Tên Ga KM SE7 SE5 TN1 SE1 SE3
Hà Nội 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00
Giáp Bát 4 13:26
Phủ Lý 56 07:07 10:07 14:30 20:37 23:06
Nam Định 87 07:47 10:46 15:10 21:14 23:40
Ninh Bình 115 08:22 11:21 15:48 21:49 00:13 (ngày +1)
Bỉm Sơn 141 11:56 16:23
Thanh Hoá 175 09:33 12:37 17:11 22:58 01:16 (ngày +1)
Minh Khôi 197 13:02 17:37
Chợ Sy 279 11:21 14:24 18:57 00:54 (ngày +1)
Vinh 319 12:08 15:11 19:50 01:41 (ngày +1) 03:32 (ngày +1)
Yên Trung 340 12:35 15:38 20:20 02:07 (ngày +1) 03:58 (ngày +1)
Hương Phố 387 13:42 16:35 21:25 03:02 (ngày +1) 04:55 (ngày +1)
Đồng Lê 436 14:47 17:39 22:46
Đồng Hới 522 16:36 19:40 00:39 (ngày +1) 05:50 (ngày +1) 07:40 (ngày +1)
Đông Hà 622 18:34 21:23 02:20 (ngày +1) 07:36 (ngày +1) 09:18 (ngày +1)
Huế 688 19:55 22:50 03:47 (ngày +1) 08:56 (ngày +1) 10:35 (ngày +1)
Lăng Cô 755 05:27 (ngày +1)
Đà Nẵng 791 22:47 01:43 (ngày +1) 07:09 (ngày +1) 11:41 (ngày +1) 13:15 (ngày +1)
Trà Kiệu 825 07:54 (ngày +1)
Phú Cang 842 08:12 (ngày +1)
Tam Kỳ 865 00:08 (ngày +1) 03:12 (ngày +1) 08:39 (ngày +1) 13:23 (ngày +1) 14:30 (ngày +1)
Núi Thành 890 09:09 (ngày +1)
Quảng Ngãi 928 01:21 (ngày +1) 04:23 (ngày +1) 10:10 (ngày +1) 14:34 (ngày +1) 15:35 (ngày +1)
Đức Phổ 968 11:06 (ngày +1)
Bồng Sơn 1017 05:56 (ngày +1) 11:58 (ngày +1) 16:07 (ngày +1)
Diêu Trì 1096 04:23 (ngày +1) 07:56 (ngày +1) 13:38 (ngày +1) 17:41 (ngày +1) 18:36 (ngày +1)
Tuy Hoà 1198 06:20 (ngày +1) 09:43 (ngày +1) 15:33 (ngày +1) 19:21 (ngày +1) 20:14 (ngày +1)
Giã 1254 16:36 (ngày +1)
Ninh Hoà 1281 07:54 (ngày +1) 17:09 (ngày +1)
Nha Trang 1315 08:35 (ngày +1) 11:44 (ngày +1) 17:55 (ngày +1) 21:22 (ngày +1) 22:12 (ngày +1)
Ngã Ba 1364 18:52 (ngày +1)
Tháp Chàm 1408 10:11 (ngày +1) 13:40 (ngày +1) 19:36 (ngày +1) 22:56 (ngày +1) 23:45 (ngày +1)
Sông Mao 1484 20:55 (ngày +1)
Ma Lâm 1533 21:45 (ngày +1)
Bình Thuận 1551 12:39 (ngày +1) 16:19 (ngày +1) 22:53 (ngày +1) 01:18 (ngày +2) 02:14 (ngày +2)
Suối Kiết 1603 23:54 (ngày +1)
Long Khánh 1649 14:25 (ngày +1) 18:05 (ngày +1) 00:48 (ngày +2)
Biên Hòa 1697 15:25 (ngày +1) 19:15 (ngày +1) 01:49 (ngày +2) 03:59 (ngày +2) 04:42 (ngày +2)
Sài Gòn 1726 16:05 (ngày +1) 20:03 (ngày +1) 02:30 (ngày +2) 04:39 (ngày +2) 05:20 (ngày +2)

Chiều Sài Gòn – Đà Nẵng – Huế – Hà Nội

Tên Ga KM SE8 SE6 TN2 SE2 SE4
Sài Gòn 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00
Biên Hòa 29 06:42 09:42 13:55 20:12 22:39
Long Khánh 77 07:44 10:44 15:09
Suối Kiết 123 15:54
Bình Thuận 175 09:30 12:36 17:04 22:55 01:15 (ngày +1)
Ma Lâm 193 17:25
Sông Mao 242 18:11
Tháp Chàm 318 11:48 14:51 19:39 01:43 (ngày +1) 03:24 (ngày +1)
Ngã Ba 362 20:25
Nha Trang 411 13:26 16:29 21:29 03:21 (ngày +1) 05:00 (ngày +1)
Ninh Hoà 445 14:07 22:19
Giã 472 22:49
Tuy Hoà 528 15:30 18:29 23:52 05:21 (ngày +1) 06:56 (ngày +1)
Diêu Trì 630 17:29 21:17 01:50 (ngày +1) 07:13 (ngày +1) 08:46 (ngày +1)
Bồng Sơn 709 22:38 03:29 (ngày +1) 08:34 (ngày +1)
Đức Phổ 758 04:20 (ngày +1)
Quảng Ngãi 798 20:18 00:11 (ngày +1) 05:21 (ngày +1) 10:07 (ngày +1) 11:27 (ngày +1)
Núi Thành 836 06:05 (ngày +1)
Tam Kỳ 861 21:26 01:29 (ngày +1) 06:37 (ngày +1) 11:15 (ngày +1) 12:32 (ngày +1)
Phú Cang 884 07:03 (ngày +1)
Trà Kiệu 901 07:21 (ngày +1)
Đà Nẵng 935 22:59 03:02 (ngày +1) 08:35 (ngày +1) 12:46 (ngày +1) 14:13 (ngày +1)
Lăng Cô 971 10:16 (ngày +1)
Huế 1038 01:36 (ngày +1) 05:39 (ngày +1) 12:14 (ngày +1) 15:31 (ngày +1) 16:47 (ngày +1)
Đông Hà 1104 02:53 (ngày +1) 06:56 (ngày +1) 13:32 (ngày +1) 16:48 (ngày +1) 18:02 (ngày +1)
Đồng Hới 1204 04:50 (ngày +1) 09:16 (ngày +1) 15:35 (ngày +1) 18:45 (ngày +1) 19:52 (ngày +1)
Đồng Lê 1290 06:53 (ngày +1) 10:54 (ngày +1) 17:42 (ngày +1)
Hương Phố 1339 07:58 (ngày +1) 11:59 (ngày +1) 18:50 (ngày +1) 21:23 (ngày +1) 22:25 (ngày +1)
Yên Trung 1386 08:55 (ngày +1) 12:56 (ngày +1) 19:50 (ngày +1) 22:20 (ngày +1) 23:22 (ngày +1)
Vinh 1407 09:26 (ngày +1) 13:27 (ngày +1) 20:33 (ngày +1) 22:51 (ngày +1) 23:53 (ngày +1)
Chợ Sy 1447 10:10 (ngày +1) 14:21 (ngày +1) 21:18 (ngày +1) 23:35 (ngày +1)
Minh Khôi 1529 15:43 (ngày +1) 22:40 (ngày +1)
Thanh Hoá 1551 11:54 (ngày +1) 16:11 (ngày +1) 23:36 (ngày +1) 01:19 (ngày +2) 02:17 (ngày +2)
Bỉm Sơn 1585 16:52 (ngày +1) 00:16 (ngày +2)
Ninh Bình 1611 13:14 (ngày +1) 17:27 (ngày +1) 01:06 (ngày +2) 02:30 (ngày +2) 03:21 (ngày +2)
Nam Định 1639 13:50 (ngày +1) 18:03 (ngày +1) 01:43 (ngày +2) 03:05 (ngày +2) 03:53 (ngày +2)
Phủ Lý 1670 14:27 (ngày +1) 18:40 (ngày +1) 02:23 (ngày +2) 03:43 (ngày +2) 04:27 (ngày +2)
Hà Nội 1726 15:33 (ngày +1) 19:58 (ngày +1) 03:30 (ngày +2) 04:50 (ngày +2) 05:30 (ngày +2)