Bảng thông số kỹ thuật xe Grande 2022 có gì khác so với phiên bản 2021: Nhược điểm xe Grande được nhiều người tiêu dùng nhận định là thiết kế yên xe cao 790 mm. Vì vậy, đối với các cô nàng có chiều cao hạn chế, việc dừng đèn đỏ trở nên khá bất tiện. Tuy nhiên, vóc dáng của mỗi người khác nhau, trước khi mua xe bạn cần dắt xe và điều khiển xem độ phù hợp.

Thông số kỹ thuật…

Có thể bạn quan tâm:

Bảng thông số kỹ thuật xe Grande 2022 có gì khác so với phiên bản 2021: Nhược điểm xe Grande được nhiều người tiêu dùng nhận định là thiết kế yên xe cao 790 mm. Vì vậy, đối với các cô nàng có chiều cao hạn chế, việc dừng đèn đỏ trở nên khá bất tiện. Tuy nhiên, vóc dáng của mỗi người khác nhau, trước khi mua xe bạn cần dắt xe và điều khiển xem độ phù hợp.

Thông số kỹ thuật xe Yamaha Grande 2021

Mặc dù được yêu thích tại thị trường Việt, song Yamaha Grande vẫn không tránh khỏi một số hạn chế nhất định. Nhược điểm xe Grande được nhiều người tiêu dùng nhận định là thiết kế yên xe cao 790 mm. Vì vậy, đối với các cô nàng có chiều cao hạn chế, việc dừng đèn đỏ trở nên khá bất tiện. Tuy nhiên, vóc dáng của mỗi người khác nhau, trước khi mua xe bạn cần dắt xe và điều khiển xem độ phù hợp. Cụ thể hơn:

  • + Chiều dài 1.820mm, rộng 685mm, cao 1.150mm, trục cơ sở 1.280mm và chiều cao yên 790mm.
  • + Trọng lượng ướt: 102kg ở cấu hình “full option”.
  • + Sử dụng lốp không săm Maxxis cỡ 110/70/12 cho cả 2 bánh.
  • + Hệ thống phanh trước vẫn có dạng đĩa, trong khi phanh sau là phanh đùm.
  • + Grand Filano Hybrid được trang bị đầy đủ ổ điện 12V,
  • + Hệ thống khóa thông minh không cần chìa Smart Key hệ thống dừng chờ SSS (Start/Stop System).
  • + Cốp chứa đồ nhỏ không nắp
  • + Miệng bình xăng như phiên bản xe Grande 2021

Thông số kỹ thuật xe Grande 2021

  • + Dài x Rộng x Cao : 1.820mm x 685mm x 1.145mm
  • + Độ cao yên : 790mm
  • + Cỡ lốp trước/sau : 110/70-12/C / 110/70-12/C (lốp không săm)
  • + Loại động cơ : SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng gió
  • + Dung tích xy-lanh : Xy lanh đơn
  • + Công suất tối đa : 6.0 kw (8.2 PS) /6,500r/min
  • + Dung tích nhớt máy : 0.8 L
  • + Phanh trước/sau: Đĩa thủy lực;Phanh thường
  • + Tên sản phẩm : GRANDE 2021
  • + Trọng lượng bản thân : 99kg

Tags: Giá Xe Grande 2021, Giá Xe Grande 2021, Giá Xe Yamaha, Xe Ga, Xe Ga Yamaha, Xe Tay Ga, Yamaha Grande, Yamaha Grande 2021, Yamaha Grande 2021