Bảng giá xe Honda chính thức tháng 11/2015: Xem chi tiết bảng giá bán xe máy và xe ô tô của Honda Việt Nam trong tháng 11/2015. Cập nhật bảng giá xe máy, ôtô của Honda mới nhất, giá một số mẫu xe mới nhất năm 2021.
Bảng giá xe Honda chính thức tháng 11/2015:
Mẫu xe / Ghi chú / Động cơ(cc) / Hộp số / Công suất(Kw) / Mô-men(Nm) / Giá bán(VNĐ)
Honda SH 2022 CKD 150cc AT 10.74/8250 13.2/6500 80.990.000
Honda…
Có thể bạn quan tâm:
Bảng giá xe Honda chính thức tháng 11/2015: Xem chi tiết bảng giá bán xe máy và xe ô tô của Honda Việt Nam trong tháng 11/2015. Cập nhật bảng giá xe máy, ôtô của Honda mới nhất, giá một số mẫu xe mới nhất năm 2021.
Bảng giá xe Honda chính thức tháng 11/2015:
Mẫu xe / Ghi chú / Động cơ(cc) / Hộp số / Công suất(Kw) / Mô-men(Nm) / Giá bán(VNĐ)
Honda SH 2022 CKD 150cc AT 10.74/8250 13.2/6500 80.990.000
Honda SH 2022 CKD 125cc AT 8.8/8500 11.2/6500 66.990.000
Honda CR-V 2022 CKD 2.4 DOHC i-VTEC 5 AT 140/7000 222/4400 1.158.000.000
Honda CR-V 2022 CKD 2.0 SOHC i-VTEC 5AT 114/6500 190/4300 1.008.000.000
Honda MSX 125 CBU 125 Côn tay 7,2/7000 10,9/5500 59.990.000
Honda Blade (thể thao) CKD 110 MT N/A N/A 20.600.000
Honda Blade (thời trang) CKD 110 MT N/A N/A 19.100.000
Honda Blade (tiêu chuẩn) CKD 110 MT N/A N/A 18.100.000
Honda Vision 2021 CKD 110 AT 6,6/7500 9,27/5500 29.990.000
Honda Accord thế hệ mới CBU 2.4L 5AT 129/6200 225/4000 1.470.000.000
Honda Future FI 2022 CKD (phanh đĩa, vành đúc) 125cc MT N/A N/A 30.990.000
Honda Future FI 2022 CKD (phanh đĩa, nan hoa) 125cc MT N/A N/A 29.990.000
Honda Future 2022 CKD 125cc MT N/A N/A 25.500.000
Wave RSX FI CKD (phanh đĩa, vành đúc) 110 MT N/A N/A 23.990.000
Wave RSX FI CKD (phanh đĩa, nan hoa) 110 MT N/A N/A 22.490.000
Wave RSX FI CKD (phanh cơ, nan hoa) 110 MT N/A N/A 21.490.000
Honda City 2022 CKD 1.5L CVT 88/6600 145/4600 604.000.000
Honda City 2022 CKD 1.5L 5MT 88/6600 145/4600 552.000.000
Honda SH mode (Tiêu chuẩn) CKD 125 AT 8,36/8500 11,7/5.000 49.990.000
Honda Lead 125 Cao cấp 125cc AT 8.4/8500 11.5/5000 38.490.000
Honda Lead 125 Tiêu chuẩn 125cc AT 8.4/8500 11.5/5000 37.490.000
Honda Air Blade 125 CKD (đặc biệt) 125 AT 7/8000 10.1/6000 40.990.000
Honda Wave RSX Vành tăm (CKD 2012) 110 MT N/A N/A 19.490.000
Honda Wave RSX Vành đúc (CKD 2012) 110 MT N/A N/A 21.990.000
Honda Wave α TN 100 MT 5.1/8000 7.0/5000 16.990.000
Honda Super Dearm CKD 100 MT 4.41/7000 6.03/5000 18.700.000
Honda Wave 110 RSX Vành tăm (CKD) 110 MT 6.08/8000 8.32/6000 20.490.000
Honda Air Blade 125 CKD (tiêu chuẩn) 125 AT 7/8000 10.1/6000 37.990.000
Honda Air Blade 125 CKD (cao cấp) 125 AT 7/8000 10.1/6000 39.900.000
Honda PCX CKD (tiêu chuẩn) 125 AT 8.59/8500 11.7/6000 51.990.000